Mục tiêu: Nâng cao thành tích cá nhân và chào mừng sinh nhật Vietwings Hanoi 10 tuổi
Thể thức thi đấu:
- XC1: Tính thành tích chuyến bay có điểm số cao nhất, bao gồm cả tam giác (triangle) và bay tự do (free flight).
- XC2: Tính thành tích theo tổng số km bay được
- Duration: Tính tổng thời gian bay được
- Mỗi giải có 3 giải: Nhất, Nhì, Ba
- Cách thức tính điểm: Dựa trên thành tích các phi công tự upload lên xcontest.org
- Điểm bay: mọi điểm bay trong nước.
- Thời gian tính điểm: Bắt đầu tính từ 00:00 ngày 11/3/2017.
- Kết thúc tính điểm: 17:00 ngày 23/9/2017.
- Giải thưởng: Trích từ quỹ CLB và tài trợ của các phi công trong CLB. Giải sẽ được trao vào dịp festival Bay trên mùa Vàng tại đèo Khau Phạ, Mù Cang Chải, Yên Bái, ngày 24/9/2017.
- Thành phần tham gia: Toàn bộ các phi công trong CLB VWHN
Last Update: 05:03 PM 23/09/2017
# | Pilot | Max Point | Distance (km) | Type | Flights | Take-off Site | Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyen Viet Ha (Digicams) | 34.63 | 34.627 | FREE Flight | 7 | Doi Bu | 28/05/2017 01:22 PM |
2 | Tuan Dung Vu (tuandzungvu) | 21.22 | 17.675 | FREE Triangle | 23 | Khanh vinh | 30/04/2017 11:16 AM |
3 | Johnnie Tran Minh Tu (johnnietran) | 17.33 | 17.328 | FREE Flight | 24 | Doi Bu | 27/05/2017 02:10 PM |
4 | nguyen anh dung (nguyenanhdunghh) | 9.58 | 6.84 | FAI Triangle | 13 | Doi Bu | 29/07/2017 11:50 AM |
5 | Pham Duy Thanh (Phamduythanh206) | 8.96 | 8.965 | FREE Flight | 13 | Doi Bu | 01/04/2017 03:20 PM |
6 | Vu Tuan Anh (tusa1705) | 5.54 | 5.544 | FREE Flight | 1 | Doi Bu | 29/07/2017 11:14 AM |
7 | BUI THANH TUNG (BuiTung) | 5.33 | 5.331 | FREE Flight | 2 | Doi Bu | 16/05/2017 01:34 PM |
# | Pilot | Total Distance (km) | Flights | Points |
---|---|---|---|---|
1 | Tuan Dung Vu (tuandzungvu) | 192.863 | 23 | 204.52 |
2 | Johnnie Tran Minh Tu (johnnietran) | 189.538 | 24 | 206.33 |
3 | Nguyen Viet Ha (Digicams) | 100.623 | 7 | 71.86 |
4 | Pham Duy Thanh (Phamduythanh206) | 75.8 | 13 | 75.39 |
5 | nguyen anh dung (nguyenanhdunghh) | 43.834 | 13 | 37.25 |
6 | BUI THANH TUNG (BuiTung) | 9.802 | 2 | 9.8 |
7 | Vu Tuan Anh (tusa1705) | 5.544 | 1 | 5.54 |
8 | Long Hoang (longhoang) | 0 | 0 | 0 |
# | Pilot | Total Duration (hr) | Flights | Points |
---|---|---|---|---|
1 | Dao Duc Dat (ducdattv) | 50:44:13 | 79 | 354.83 |
2 | Kim Tran (chukim) | 44:13:43 | 89 | 438.89 |
3 | Tuan Bo Doi (Tuannt10) | 21:38:17 | 53 | 215.9 |
4 | Meo Luoi (huyennguyen) | 19:48:45 | 32 | 162.64 |
5 | TRAN MINH DAN (tiger93) | 18:54:43 | 31 | 106.45 |
6 | Giang Quynh Nguyen (GiangQuynh) | 09:47:55 | 17 | 82.52 |
7 | Hoang Anh Thu (pikathon) | 04:28:22 | 15 | 61.42 |
8 | Vo Cao Thang (thangvc) | 03:15:16 | 10 | 45.62 |
9 | TUAN Nguyen Quoc (tinymouse) | 00:40:00 | 3 | 11.71 |
10 | Cuong Nguyen Hung (Celeste) | 00:00:00 | 0 | 0 |
11 | Tung Nguyen (NICK_SMD) | 00:00:00 | 0 | 0 |